Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pha giống


[pha giống]
Hybrid.
Con vật pha giống
A hybrid animal.
cross-breed
sự pha giống
cross-breeding



Hybrid
Con vật pha giống A hybrid animal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.